DANH SÁCH CÔNG ĐỨC ĐỀN THỜ LĂNG MỘ TƯỚNG QUÂN THIỀU THỐN
08/08/2013
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN (VNĐ) |
1 | Thiều Sỹ Lệnh | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
2 | Thiều Văn Dũng | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
3 | Thiều Bá Lịch | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
4 | Nguyễn Thị Thanh | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
5 | Lê Văn Nghị | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
6 | Tống Thị Mận | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
7 | Thiều Văn Thương | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
8 | Lê Thị Trường | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
10 | Thiều Quang Soạn | Bỉm Sơn thanh hoá |
200.000 |
11 | Lang Văn Biên | Kim Sơn– Đông Tiến |
30.000 |
12 | Thiều Anh Tuấn | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
13 | Thiều Văn Bích | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
14 | Thiều Quang Chức | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
15 | Chi Họ Thiều | Kim Sơn– Đông Tiến |
3.000.000 |
16 | Thiều Đình Bắc | Thị Trấn Rừng Thông |
20.000 |
17 | Thiều Bá Hùng Giang | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
100.000 |
19 | Thiều Quang Huy | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
20 | Thiều Bá Thêm | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
21 | Thiều Quang Thạo | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
22 | Thiều Văn Chúc | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
23 | Thiều Văn Đảng | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
200.000 |
24 | Phạm Văn Tiên | Đại Đồng 1– Đông Tiến |
100.000 |
25 | Nguyễn Văn Thanh | Đông Anh |
50.000 |
26 | Thiều Vũ Hoàng | Đông Tân |
50.000 |
27 | Lê Thanh Tú | Toàn Tân – Đông Tiến |
50.000 |
28 | Tạ Văn Thuý | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
29 | Thiều Đình Thọ | Thiệu Hoá |
50.000 |
30 | Lê Văn Dũng | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
100.000 |
31 | Ông Thiều Văn Quang | Thành Phố TH |
500.000 |
32 | Thiều Quốc Hạnh | Hà Nội |
100.000 |
33 | Thiều Quốc Hân | Hà Nội |
500.000 |
34 | Thiều Hoan | Hà Nội |
500.000 |
35 | Thiều Thị Hồng Hà | Hà Nội |
200.000 |
36 | Thiều Quang Văn | Thành Phố TH |
100.000 |
37 | Thiều Lê Huấn | Đông Văn – Đông Sơn – TH |
200.000 |
38 | Chi Họ Thiều | Đinh Bình Yên Định |
300.000 |
39 | Thiều Sĩ Hưng | Đinh Bình Yên Định |
50.000 |
40 | Thiều Sĩ Tân | Đinh Bình Yên Định |
50.000 |
41 | Tống Thị Bảy | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
42 | Thiều Văn Hai | Xóm 2 Triệu Tiền – Đông Tiến |
20.000 |
43 | Thiều Thị Lan | Toàn Tân – Đông Tiến |
100.000 |
44 | Tống Văn Đoàn | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
20.000 |
45 | Nguyễn Xuân Chuyền | Triệu Tiền – Đông Tiến |
20.000 |
46 | Tống Thị Cấp | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
20.000 |
47 | Thiều Quang Dũng | Triệu Xá |
30.000 |
48 | Dương Ngọc Bích | Triệu Xá |
20.000 |
49 | Thiều Ngọc Tiến | Triệu Xá |
30.000 |
50 | Thiều Ngọc Tuấn | Triệu Xá |
30.000 |
51 | Phạm Văn Hải | Triệu Xá |
30.000 |
52 | Thiều Quang Trung | Triệu Xá |
30.000 |
53 | Lê Văn Văn | Triệu Xá |
30.000 |
54 | Thiều Thị Vinh | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
100.000 |
55 | Phạm Tá Đức | SN 134 Trần Hưng Đạo Phường Quảng Tiến- TX Sầm Sơn |
20.000 |
56 | Lê Duy Tành | Triệu Xá – Đông Tiến |
20.000 |
57 | Lê Đức Vượng | Đội 1 Quảng Định – Quảng Xương |
10.000 |
58 | ChuThị Lẽ | Triệu Xá – Đông Tiến |
20.000 |
59 | Thiều Ngọc Ly | Triệu Xá – Đông Tiến |
300.000 |
60 | Lê Văn Tám | Triệu Xá – Đông Tiến |
30.000 |
61 | Thiều Khắc Thở | Kim Sơn – Đông Tiến |
20.000 |
62 | Thiều Phụ Lận | Kim Sơn – Đông Tiến |
20.000 |
63 | Lê Văn Hợp | Kim Sơn – Đông Tiến |
20.000 |
64 | Nguyễn Bá Tao | Kim Sơn – Đông Tiến |
20.000 |
65 | Thiều Thị Thuận | Thanh Thuỷ – Quảng Bình |
200.000 |
66 | Thiều Văn Ngoạn | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
200.000 |
67 | Thiều Xuân Dũng | Gia cẩm – Việt Thì- Phú Thọ |
10.000.000 |
68 | Chi Họ Thiều | Đông Xuân – Đông Sơn – TH |
1.000.000 |
69 | Nguyễn Xuân Sửu | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
70 | Thiều Sỹ Hoa | Kim Sơn – Thanh Hoá |
20.000 |
71 | Thiều Văn Thực | Thiệu vân – Thanh Hoá |
100.000 |
72 | Thiều Văn Chiến | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
73 | Thiều Bá Tài | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
200.000 |
74 | Thiều Bá Hoan | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
100.000 |
75 | Thiều Văn Gia | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
76 | Thiều Quang Tùng | CA Huyện Đức Thọ Hà Tỉnh |
1.000.000 |
77 | Tạ Văn Chuyên | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
100.000 |
78 | Thiều Sỹ Định | Rừng Thông |
500.000 |
79 | Chi Họ thiều | phù lưuĐông tân |
200.000 |
80 | GĐ Ông Phương Lập | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
100.000 |
81 | Thiều Văn Sĩ | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
100.000 |
82 | Thiều Quang Dũng | Đông Tân |
100.000 |
83 | Thiều Đỉnh Đảm | Thiệu Hoá |
100.000 |
84 | Thiều Hữu Hản | Nông.Trường -Triệu Sơn |
50.000 |
85 | Phạm Văn Chấp | Triệu xá 1 – Đông Tiến |
50.000 |
86 | Nguyễn Thế Quyền | Hiệp Khởi – Đông tiến |
50.000 |
87 | Lê Thanh Hải | Đại Đồng – Đông Sơn |
100.000 |
88 | GĐ Thiều Văn Chúc | Đông Văn – Đông Sơn |
200.000 |
89 | Thỉều Văn Bình | Đông Văn – Đông Sơn |
100.000 |
90 | Thiều Văn Cao | Đông Văn – Đông Sơn |
100.000 |
91 | Thiều Ngọc Sơn | Thiệu Công – Thiệu Hoá |
10.000.000 |
92 | Thiều Đại Dương | Thiệu Công – Thiệu Hoá |
100.000 |
93 | Thiều Thị Thuận | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
94 | Tống Thị Ven | Đại Đồng – Đông Sơn |
100.000 |
95 | Thiều Thị Sâm | Phường Tân Sơn TPTH |
500.000 |
96 | Thiều Ngọc Vi | Phường Tân Sơn TPTH |
500.000 |
97 | Thiều Minh Huệ | Thiệu Công – Thiệu Hoá |
500.000 |
98 | Thiều Thị Nguyệt | Hà Nội |
200.000 |
99 | Thiều Thị Hiền | Đông Thọ TPTH |
100.000 |
100 | Thiều Thị Ái | Phú Yên Thọ Xuân |
100.000 |
101 | Thiều Quang Định | Quận Hoàng Mai TP Hà Nội |
200.000 |
102 | Thiều Văn Đình | Đông Tân |
200.000 |
103 | Thiều Văn Huynh | Đông Tân |
200.000 |
104 | Thiều Ngọc Việt | Thiệu Công – Thiệu Hoá |
50.000 |
105 | Thiều Đình Hảo | Thiệu Công – Thiệu Hoá |
50.000 |
106 | Thiều Kim Trọng | Thiệu Công – Thiệu Hoá |
50.000 |
107 | Thiều Thị Hiếu | Phác Đồng Thiệu Công |
100.000 |
108 | Thiều Kim Kính | Tuân Chính vĩnh Tường Vĩnh Phúc |
200.000 |
109 | Thiều Kim Càu | Tuân Chính vĩnh Tường Vĩnh Phúc |
200.000 |
110 | Thiều Kim Tước | 238 Nguyễn Khuyến TP Bác Giang |
200.000 |
111 | Thiều Ngọc Vân | Xóm 6 Đại Thắng hà Trung |
50.000 |
112 | Thiều Kim Thành | 238 Nguyễn Khuyến TP Bác Giang |
100.000 |
113 | Thiều Duy Phương | Xóm 6 Đại Thắng hà Trung |
50.000 |
114 | Hồ Quang Sơn | Chủ Tịch Hội Di Sản TH |
100.000 |
115 | Thiều Đình Nông | 139 đường Hàm Nghi TP TH |
100.000 |
116 | Thiều Văn Long | Đội 1 Triệu Tiền |
100.000 |
117 | Thiều Văn Lâm | Đội 1 Triệu Tiền |
50.000 |
118 | GĐ Bình Tú | Toàn Tân |
50.000 |
119 | Cao Chí Trung | Phú Thọ |
100.000 |
120 | Tống Văn Tấn | Phú Thọ |
100.000 |
121 | GĐ ông Đoàn | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
122 | Đặng Thị Hồng | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
123 | Đặng Thị Hà | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
124 | Tạ Thị Chanh | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
125 | Thiều Văn Lực | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
126 | Tống Thị Bảo | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
127 | Lê Thị Lâm Sâm | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
100.000 |
128 | Lê Đình Lưỡng | Triệu xá Đông Tiến |
20.000 |
129 | ChuThị Hợi | Triệu xá Đông Tiến |
10.000 |
130 | Nguyễn Thị Tần | Đôi 10 kim Sơn -Đông Tiến |
20.000 |
131 | Thiều Thị Lân | Đôi 10 kim Sơn -Đông Tiến |
20.000 |
132 | Phạm Thị Xuân | Triệu xá 1- Đông Tiến |
20.000 |
133 | Thiều Thị Chiến | Triệu xá 1- Đông Tiến |
30.000 |
134 | Thiều Văn Lạc | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
135 | Vũ Thị Tâm | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
20.000 |
136 | Thiều Văn Hồng | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
200.000 |
137 | Thiều Văn Rút | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
138 | Thiều Văn Nhâm | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
139 | Thiều Văn Sáng | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
20.000 |
140 | Thiều Quang Xuân | Đông Xuân –Đông sơn |
100.000 |
141 | Thiều Quang Luyến | Đông Xuân–Đông sơn |
50.000 |
142 | Thiều Văn Thứ | Toàn Tân–Đông Tiến |
100.000 |
143 | Tống Văn Chấn | Nhuận Thạch – Đông Tiến |
50.000 |
145 | GĐ Anh Toản | CT Thanh Tùng |
100.000 |
146 | Thiều Đình Diệu | Thiệu Vận – Thiệu hoá |
50.000 |
147 | Chi Họ Thiều Y xá | Đông văn -Đông sơn |
200.000 |
148 | Thiều Hữu Bình | Hà Nội |
100.000 |
149 | Thiều Hữ Thái | Khoái Châu Hưng Yên |
100.000 |
150 | Thiều Ngọc An | Đông Văn-Đông sơn |
50.000 |
151 | Dòng Họ Thiều Minh | Thiệu Công Thiệu Hoá |
500.000 |
152 | Thiều Hữu Ngọc | Nông Trường Triệu Sơn |
50.000 |
153 | Nguyễn Xuân Lữ | Nhuận Thạch- Đông Tiến |
50.000 |
154 | Thiều Đức Cự | Kim Sơn – Đông Tiến |
100.000 |
155 | Lê Thị Ngoan | Đông Lĩnh- Đông sơn |
50.000 |
156 | Thiều Văn Định | Nhuận Thạch- Đông Tiến |
100.000 |
157 | Thiều Văn Thực | Nhuận Thạch- Đông Tiến |
50.000 |
158 | Thiều Văn Danh | Nhuận Thạch- Đông Tiến |
100.000 |
159 | Tạ Văn Thắng | Nhuận Thạch- Đông Tiến |
50.000 |
160 | Thiều Quang Chất | Nhuận Thạch- Đông Tiến |
200.000 |
161 | Chi Họ Phác Đồng | Thiệu Công Thiệu Hoá |
500.000 |
162 | Nguyễn Thị Hương | Xóm Trung Đông Văn –Đông sơn |
50.000 |
163 | Thiều Thị Năm | Đông Hưng–Đông sơn |
20.000 |
164 | Thiều Văn Thứ | Đông Văn–Đông sơn |
20.000 |
165 | Đặng Thị Màu | Kim Sơn – Đông Tiến |
20.000 |
166 | Thiều Viết Hưng | Kim Sơn – Đông Tiến |
20.000 |
167 | Thiều Văn Long | Đông Văn–Đông sơn |
10.000 |
168 | Thiều Thị Nụ | Hà Nội |
100.000 |
169 | Thiều Văn Lực | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
170 | Thiều Văn Luận | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
171 | Thiều Thọ Lượng | Triệu xá 1– Đông Tiến |
50.000 |
172 | Phạm tá Lưu | Triệu xá 1– Đông Tiến |
100.000 |
173 | Lê Tiến Dũng | Triệu xá 1– Đông Tiến |
100.000 |
174 | Tạ Văn Tiến | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
175 | Tạ Văn Tài | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
176 | Thiều Văn Mậu | Tuyên Hoá Quảng Bình |
100.000 |
177 | Nguyễn Thị Tứ | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
178 | Thiều Văn Bút | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
179 | Thiều Thị Như | Thiệu Minh –Thiệu Hoá |
50.000 |
180 | Thiều Thị Xem | Triệu Tiền– Đông Tiến |
100.000 |
181 | Thiều Văn Mạnh | Thanh Sơn Phú Thọ |
200.000 |
182 | Thiều Minh Sơn | Thiệu Công Thiệu Hoá |
50.000 |
183 | Thiều Đình Xuân | Thiệu Công Thiệu Hoá |
50.000 |
184 | Thiều Minh Ca | Thiệu Công Thiệu Hoá |
50.000 |
185 | Thiều Văn Bông | Triệu Tiền– Đông Tiến |
50.000 |
186 | Thiều Thọ Triệu | Triệu xá 1– – Đông Tiến |
30.000 |
187 | Thiều Văn Nhất | Triệu xá 1– Đông Tiến |
100.000 |
188 | Thiều Thọ Tấn | Triệu xá 1– Đông Tiến |
50.000 |
189 | Thiều Viết Dương | Triệu xá 1– Đông Tiến |
20.000 |
190 | Phạm Thị Tâm | Triệu xá 1– Đông Tiến |
50.000 |
191 | ChuThị Gấm | Triệu xá 1– Đông Tiến |
30.000 |
192 | Bản Hội Nguyễn Thị Bình | Triệu xá 1– Đông Tiến |
100.000 |
193 | Phan Xuân Thành | Hiệp Khởi– Đông Tiến |
20.000 |
194 | Thiều Văn Phúc | Triệu Tiền– Đông Tiến |
50.000 |
195 | Tống Văn Anh | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
200.000 |
196 | Thiều Văn Lực Nga | Phường Đông Thọ TPTH |
200.000 |
197 | Thiều Thị Tuyết | Triệu Tiền– Đông Tiến |
20.000 |
198 | Chi Họ Thiều | Họ Thiều Quảng Bình |
1.000.000 |
199 | Thiều Văn Hiến | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
200 | Thiều Văn Thảnh | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
201 | Nguyễn Đình Đại | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
202 | Thiều Dương liệu | Quảng Bình |
100.000 |
203 | Thiều Bích Hạnh | Quảng Bình |
100.000 |
204 | Thiều Văn Tám | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
205 | Thiều Thị Thanh | Phú Thọ |
100.000 |
206 | Thiều Thị Oanh | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
207 | Thiều Thị Phượng | Kim Sơn– Đông Tiến |
50.000 |
208 | Đỗ Xuân Thịnh | Kim Sơn– Đông Tiến |
50.000 |
209 | Thiều Văn Đảng | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
210 | Thiều Văn Tăng | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
211 | Thiều Văn Thành | Triệu Tiền– Đông Tiến |
200.000 |
212 | Thiều Thanh Sơn | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
200.000 |
213 | Thiều Mai Lâm | Hà Nội |
200.000 |
214 | Thiều Bá Lý | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
215 | Thiều Văn Thuận | Kim Sơn– Đông Tiến |
100.000 |
216 | Thiều Văn Thiệu | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
217 | Thiều Văn Tùng | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
20.000 |
218 | Thiều Bá Tiến | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
219 | Tống Toàn Thắng | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
50.000 |
220 | ThiềuVăBảy | Triệu Tiền– Đông Tiến |
50.000 |
221 | Gia Tộc Họ Thiều | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
500.000 |
222 | Thiều Quốc Chỉnh | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
10.000.000 |
223 | Thiều Duy Hải Thìn | T.T Gia Khánh |
10.000.000 |
224 | Nguyễn Thị Lan Anh | Hà Nội |
200.000 |
225 | Thiều Anh Việt | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
200.000 |
226 | Huyện uỷ | Đông sơn |
200.000 |
227 | Nguyễn Thị Diệp | Đông Thanh – Đông Sơn |
10.000 |
228 | Thiều Quy Mỹ | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
229 | Thiều Văn Kỷ | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
230 | Thiều Văn Chủ | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
231 | Thiều Thanh Giang | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
232 | Thiều Văn Dũng | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
233 | Thiều Văn Biên | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
334 | Thiều Văn Phô | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
335 | Thiều Văn Trạch | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
336 | Thiều Văn Mười | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
337 | Thiều Văn Thuý | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
338 | Thiều Văn Bõ | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
339 | Thiều Văn Tài | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
340 | Thiều Văn Cưu | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
341 | Thiều Văn Mậu | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
342 | Nguyễn Thị Hương | Thanh Thuỷ Phú Thọ |
300.000 |
343 | Thiều Văn Minh | T. Sơn ( Thanh Sơn)phú thọ |
300.000 |
344 | Thiều Văn Sáng | T. Sơn ( Thanh Sơn)phú thọ |
300.000 |
345 | Thiều Văn Hà | T. Sơn ( Thanh Sơn) |
300.000 |
346 | Thiều Văn Vượng | Phú Thọ |
300.000 |
347 | Hà Thị Xuyên | Phú Thọ |
300.000 |
348 | Thiều Văn Nghĩa | Phú Thọ |
300.000 |
349 | Thiều Văn Trường | Phú Thọ |
300.000 |
350 | Thiều Quang Phúc | Phú Thọ |
300.000 |
351 | Thiều Đó | Bến đền đông Điện Quang – Điện Bàn Quảng Nam |
500.000 |
352 | Thiều Văn Vy | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
353 | Thiều Minh Thế | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
354 | Thiều Văn Sơn | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
356 | Thiều Văn An | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
357 | Thiều Văn Phái | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
358 | Thiều Văn Nhiệm | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
359 | Thiều Thế Hùng | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
360 | Thiều Quốc Chi | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
361 | Thiều Quang Nguyên | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
362 | Thiều Mạnh Ngoan | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
363 | Thiều Biện Thuỳ | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
364 | Thiều Biên Cương | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
365 | Thiều THế Tài | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
366 | Thiều Văn Thuần | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
367 | Thiều Văn Chang | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
368 | Thiều Bá Cang | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
369 | Thiều Văn Nam | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
370 | Thiều Thị Kiến | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
371 | Thiều Văn Phú | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
372 | Thiều Văn Quý | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
373 | Thiều Văn Nghị | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
374 | Thiều Văn Cường | Thanh Thuỷ – Phú Thọ |
300.000 |
375 | Lê Thị Thìn | Đông Thanh |
100.000 |
376 | Hội Phật Tử | Nhuận thạch– Đông Tiến |
1.070.000 |
378 | Lê Ngọc Tương | Xóm Cai Đông Lĩnh |
100.000 |
379 | Thiều Quang Hùng | Nhuận Thạch– Đông Tiến |
100.000 |
380 | Thiều Quang Sếnh | 114 Nguyễn Huệ Thị Xã Bỉm Sơn |
5.000.000 |
381 | Chi Tộc Họ | Cẩm Sơn – Cẩm Xuyên Hà Tỉnh |
770.000 |
382 | Thiều Quang Minh | Thành Phố Vinh |
600.000 |
383 | Tộc Thiều | Bến đền đông quảng nam |
1.000.000 |
384 | Thiều Khắc Khảm | Cư M Ga – ĐắcK LắcK |
100.000 |
385 | Thiều Kim Tịnh | Hồng Hà Yên Bái |
200.000 |
386 | Thiều Dũng Tiến | Thái Nguyên |
200.000 |
387 | Thiều Kim Hoàn | Thái Nguyên |
200.000 |
388 | Thiều Phùng Hưng | Thái Nguyên |
1.000.000 |
389 | Thiều Kim Quang | Yên Bái |
100.000 |
390 | Thiều Tiến Dũng | Yên Bái |
100.000 |
391 | Thiều Duy Thìn | Vĩnh Phúc |
100.000 |
392 | Thiều Thị Thanh | TP Vinh Nghệ An |
200.000 |
393 | Thiều Quang Hạnh | Tam Nông Phú thọ |
10.000.000 |
394 | Thiều Quang Hoà | Thị Trấn Thanh Sơn Phú Thọ |
400.000 |
395 | Thiều Đình Minh | Hoang Vinh Hoàng Hoá |
500.000 |
396 | Thiều Đình Lơ | Thiệu công Thiệu Hoá |
50.000 |
397 | Thiều Quang Hoàng | TP Hà Tĩnh |
500.000 |
398 | Thiều Hữu Thắng | Xóm 10 – Nông Trường Triệu Sơn |
50.000 |
399 | Thiều Văn Đường | Cần Thơ |
10.000.000 |